美国人 měiguó rén
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ quốc nhân】

Đọc nhanh: 美国人 (mĩ quốc nhân). Ý nghĩa là: Người Mỹ, người Mỹ, Người mỹ. Ví dụ : - 他是美国人。 Anh ấy là người Mỹ.. - 我向美国人民许下了一个承诺 Tôi đã hứa với người dân Mỹ

Ý Nghĩa của "美国人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美国人 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Người Mỹ

American

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 美国 měiguó rén

    - Anh ấy là người Mỹ.

✪ 2. người Mỹ

American people

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 美国 měiguó 人民 rénmín 许下 xǔxià le 一个 yígè 承诺 chéngnuò

    - Tôi đã hứa với người dân Mỹ

✪ 3. Người mỹ

American person

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国人

  • volume volume

    - 玛丽和 mǎlìhé 爱人 àiren 美国 měiguó

    - Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.

  • volume volume

    - 泰国 tàiguó 美食 měishí 特别 tèbié 诱人 yòurén

    - Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.

  • volume volume

    - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • volume volume

    - 所得税 suǒdeshuì 黄金 huángjīn gèng duō de 美国 měiguó rén 造成 zàochéng le 说谎者 shuōhuǎngzhě

    - Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.

  • volume volume

    - 至于 zhìyú 欧美 ōuměi de 风土人情 fēngtǔrénqíng 中国 zhōngguó 不同 bùtóng de 地方 dìfāng shì 很多 hěnduō de

    - Về phong tục tập quán ở Châu Âu và Châu Mỹ, có nhiều điểm khác biệt so với ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 美国 měiguó rén 非常 fēicháng 开放 kāifàng

    - Người Mỹ rất cởi mở.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn shì 美国 měiguó rén

    - Cha tôi là người Mỹ.

  • volume volume

    - bèi 赞誉 zànyù wèi 美国 měiguó zuì 伟大 wěidà de 电影 diànyǐng 制片人 zhìpiànrén

    - Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao