Đọc nhanh: 美利坚 (mĩ lợi kiên). Ý nghĩa là: Châu Mỹ. Ví dụ : - 就是美利坚合众国 Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
✪ 1. Châu Mỹ
America
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美利坚
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 欢迎 来到 美利坚合众国
- Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
坚›
美›