Đọc nhanh: 罗曼带克 (la man đới khắc). Ý nghĩa là: lãng mạn (cho vay).
罗曼带克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãng mạn (cho vay)
romantic (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗曼带克
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 还是 带上 萨克斯 吧
- Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 让 他 带我去 了 维罗纳
- Bắt anh ấy đưa tôi đến Verona.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
带›
曼›
罗›