Đọc nhanh: 罗曼使 (la man sứ). Ý nghĩa là: mối tình, thường được viết 羅曼史 | 罗曼史, lãng mạn.
罗曼使 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mối tình
love affair
✪ 2. thường được viết 羅曼史 | 罗曼史
more commonly written 羅曼史|罗曼史
✪ 3. lãng mạn
romance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗曼使
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
曼›
罗›