Đọc nhanh: 罗曼语族 (la man ngữ tộc). Ý nghĩa là: Họ ngôn ngữ lãng mạn.
罗曼语族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họ ngôn ngữ lãng mạn
Romance language family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗曼语族
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 汉 民族 的 语言 是 普通话
- Ngôn ngữ của dân tộc Hán là tiếng Phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
曼›
罗›
语›