Đọc nhanh: 罗式几何 (la thức kỉ hà). Ý nghĩa là: Hình học Lobachevskian, hình học hyperbolic.
罗式几何 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hình học Lobachevskian
Lobachevskian geometry
✪ 2. hình học hyperbolic
hyperbolic geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗式几何
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 她 抗拒 任何 形式 的 改变
- Cô ấy chống đối mọi hình thức thay đổi.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 罗马帝国 为何 衰亡 ?
- Tại sao Đế quốc La Mã suy thoái?
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他 张罗 了 好 几天 , 归齐 还是 没去 成
- anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
式›
罗›