Đọc nhanh: 罗得斯岛 (la đắc tư đảo). Ý nghĩa là: Rhodes, đảo Địa Trung Hải.
✪ 1. Rhodes, đảo Địa Trung Hải
Rhodes, Mediterranean island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗得斯岛
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
得›
斯›
罗›