Đọc nhanh: 罗定市 (la định thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Luoding ở Yunfu 雲浮 | 云浮 , Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Luoding ở Yunfu 雲浮 | 云浮 , Quảng Đông
Luoding county level city in Yunfu 雲浮|云浮 [Yun2 fú], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗定市
- 最近 行市 比较稳定
- Gần đây giá cả thị trường khá ổn định.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 这个 软件 定于 下 月 上市
- Phần mềm này sẽ phát hành trong tháng sau.
- 先 了解 市场 , 进而 制定 策略
- Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
- 投资 股市 有 一定 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán có một số rủi ro nhất định.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
市›
罗›