Đọc nhanh: 网络学校 (võng lạc học hiệu). Ý nghĩa là: trường học trực tuyến.
网络学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường học trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络学校
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 他们 得到 学校 的 允许
- Họ nhận được sự cho phép của trường học.
- 那 是 我们 学校 的 官网 , 只要 是 本校 的 学生 都 可以 登录
- Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập
- 从 这里 到 学校 有 三 公里
- Từ đây đến trường ba km.
- 下雨天 , 爸爸 淋着 雨 来到 学校 接 我
- Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
校›
络›
网›