Đọc nhanh: 网络店铺 (võng lạc điếm phô). Ý nghĩa là: cửa hàng trực tuyến.
网络店铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络店铺
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 他 在 路边 开 了 一家 店铺
- Anh ấy mở một cửa hàng ven đường.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
络›
网›
铺›