网络店铺 wǎngluò diànpù
volume volume

Từ hán việt: 【võng lạc điếm phô】

Đọc nhanh: 网络店铺 (võng lạc điếm phô). Ý nghĩa là: cửa hàng trực tuyến.

Ý Nghĩa của "网络店铺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

网络店铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa hàng trực tuyến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络店铺

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - 他盘 tāpán le 家小 jiāxiǎo 店铺 diànpù

    - Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān kāi le 一家 yījiā 店铺 diànpù

    - Anh ấy mở một cửa hàng ven đường.

  • volume volume

    - yòng 网兜 wǎngdōu 络住 luòzhù 篮球 lánqiú

    - Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.

  • volume volume

    - 他花 tāhuā 很多 hěnduō 时间 shíjiān zài 网络 wǎngluò shàng

    - Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 依靠 yīkào 全市 quánshì de 网络 wǎngluò

    - Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.

  • volume volume

    - de 人际关系 rénjìguānxì 网络 wǎngluò 广泛 guǎngfàn

    - Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 网络 wǎngluò 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Mạng lưới của họ rất rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao