Đọc nhanh: 网络平台 (võng lạc bình thai). Ý nghĩa là: sàn thương mại điện tử.
网络平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàn thương mại điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络平台
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
平›
络›
网›