Đọc nhanh: 网眼针织物 (võng nhãn châm chức vật). Ý nghĩa là: Hàng dệt kim mắt lưới.
网眼针织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng dệt kim mắt lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网眼针织物
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 他 瞪 大 眼睛 , 看着 那个 怪物
- Anh ấy trợn tròn mắt, nhìn con quái vật đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
眼›
织›
网›
针›