Đọc nhanh: 网眼文织物 (võng nhãn văn chức vật). Ý nghĩa là: Vải có vân mắt lưới.
网眼文织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải có vân mắt lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网眼文织物
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 出土 的 文物 保存 完好
- Các hiện vật được khai quật còn nguyên vẹn.
- 他 正在 织 鱼网
- Anh ấy đang đan lưới đánh cá.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
物›
眼›
织›
网›