Đọc nhanh: 网板对准材料外框 (võng bản đối chuẩn tài liệu ngoại khuông). Ý nghĩa là: Khi in vẽ liệu phải chính xác.
网板对准材料外框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khi in vẽ liệu phải chính xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网板对准材料外框
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 我 准备 了 求职 材料
- Tôi đã chuẩn bị tài liệu xin việc.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 我们 需要 提前准备 会议 材料
- Chúng tôi cần chuẩn bị trước tài liệu cho cuộc họp.
- 基本 材料 都 从 国外 进口
- Nguyên liệu chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
外›
对›
料›
材›
板›
框›
网›