Đọc nhanh: 底仓 (để thương). Ý nghĩa là: Kho đế.
底仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho đế
底仓就是股票从低位无庄状态转变为低位高控盘状态主力的平均吸筹成本。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底仓
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 井底
- Đáy giếng.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
底›