Đọc nhanh: 缩砂密 (súc sa mật). Ý nghĩa là: cây sa nhân.
缩砂密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sa nhân
多年生草本植物,叶子披形针条状,花粉色,蒴果椭圆形种子棕色,椭圆形,有三个棱,入中药叫砂仁原产越南、缅甸、印度尼西亚等地也叫缩砂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩砂密
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
砂›
缩›