Đọc nhanh: 缢颈 (ải cảnh). Ý nghĩa là: treo cổ bản thân.
缢颈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. treo cổ bản thân
to hang oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缢颈
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 眼睛 布满 血丝 颈部 有 伤痕
- Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 曲颈 甑
- nồi chưng cổ cong.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 自缢
- tự ải (thắt cổ tự tử)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缢›
颈›