缢颈 yì jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【ải cảnh】

Đọc nhanh: 缢颈 (ải cảnh). Ý nghĩa là: treo cổ bản thân.

Ý Nghĩa của "缢颈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缢颈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. treo cổ bản thân

to hang oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缢颈

  • volume volume

    - 横切 héngqiē 颈动脉 jǐngdòngmài

    - Chuyển đổi động mạch cảnh

  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng 企待 qǐdài

    - chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 布满 bùmǎn 血丝 xuèsī 颈部 jǐngbù yǒu 伤痕 shānghén

    - Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ

  • volume volume

    - 瓶子 píngzi de jǐng hěn

    - Cổ chai rất hẹp.

  • volume volume

    - 瓶颈 píngjǐng 处有 chùyǒu 一些 yīxiē 污垢 wūgòu

    - Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.

  • volume volume

    - 曲颈 qūjǐng zèng

    - nồi chưng cổ cong.

  • volume volume

    - 颈部 jǐngbù de 肌肉 jīròu hěn jǐn

    - Cơ bắp ở gáy rất căng.

  • volume volume

    - 自缢 zìyì

    - tự ải (thắt cổ tự tử)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ải
    • Nét bút:フフ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMTCT (女一廿金廿)
    • Bảng mã:U+7F22
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao