Đọc nhanh: 红脸赤颈 (hồng kiểm xích cảnh). Ý nghĩa là: đỏ mặt tía tai; cực kỳ giận dữ.
红脸赤颈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ mặt tía tai; cực kỳ giận dữ
形容十分激动,近似"脸红脖子粗"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红脸赤颈
- 她 的 脸颊 微微 发红
- Gò má của cô ấy hơi ửng đỏ.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 他 的 脸 微醺 发红
- Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 他 脸上 泛红
- Mặt anh ấy ửng đỏ.
- 他 的 脸色 很红
- Sắc mặt của anh ấy rất đỏ.
- 他 刚才 准是 喝了酒 , 脸上 都 挂幌子 了 ( 指 脸红 )
- anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
脸›
赤›
颈›