绞缢 jiǎo yì
volume volume

Từ hán việt: 【hào ải】

Đọc nhanh: 绞缢 (hào ải). Ý nghĩa là: giảo hình; xử giảo; hình phạt treo cổ.

Ý Nghĩa của "绞缢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绞缢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giảo hình; xử giảo; hình phạt treo cổ

绞刑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞缢

  • volume volume

    - 绞着 jiǎozhe 辘轳 lùlu shuǐ

    - kéo guồng múc nước.

  • volume volume

    - jiǎo le 几股 jǐgǔ 绳子 shéngzi

    - Xoắn vài sợi dây thừng.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 绞干 jiǎogàn

    - Vắt khô quần áo.

  • volume volume

    - 绞干 jiǎogàn 毛巾 máojīn de shuǐ

    - Vắt bớt nước trên khăn.

  • volume volume

    - yòng 电钻 diànzuàn lái 绞孔 jiǎokǒng

    - Dùng máy khoan điện để khoan lỗ.

  • volume volume

    - 绞死 jiǎosǐ 那个 nàgè 罪犯 zuìfàn

    - Treo cổ tên tội phạm đó.

  • volume volume

    - 满身 mǎnshēn hàn lián 头发 tóufà shàng dōu 可以 kěyǐ jiǎo 出水 chūshuǐ lái

    - người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 敌人 dírén de 绞架 jiǎojià 李大钊 lǐdàzhāo 大义凛然 dàyìlǐnrán 毫无惧色 háowújùsè

    - Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo , Hào
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYCK (女一卜金大)
    • Bảng mã:U+7EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ải
    • Nét bút:フフ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMTCT (女一廿金廿)
    • Bảng mã:U+7F22
    • Tần suất sử dụng:Thấp