Đọc nhanh: 宫颈 (cung cảnh). Ý nghĩa là: cổ tử cung. Ví dụ : - 宫颈癌 ung thư cổ tử cung
宫颈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ tử cung
子宫颈的简称
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫颈
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 劳动人民文化宫
- cung văn hoá nhân dân lao động.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 大猫 叼 著 小猫 的 颈背
- Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.
- 宫颈 抹片 可 不会 自己 飞过来
- Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
颈›