Đọc nhanh: 缝纫用型板 (phùng nhân dụng hình bản). Ý nghĩa là: dưỡng may quần áo.
缝纫用型板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưỡng may quần áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫用型板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
板›
用›
纫›
缝›