zhěn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn.chân】

Đọc nhanh: (chẩn.chân). Ý nghĩa là: bụi; cụm (cỏ, cây).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bụi; cụm (cỏ, cây)

(草木) 丛生

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Biān , Zhēn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chân , Chẩn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDJBC (竹木十月金)
    • Bảng mã:U+7A39
    • Tần suất sử dụng:Thấp