综述 zòngshù
volume volume

Từ hán việt: 【tống thuật】

Đọc nhanh: 综述 (tống thuật). Ý nghĩa là: nói khái quát; tổng thuật. Ví dụ : - 新闻综述 nói khái quát về tin tức.. - 社论综述了一年来的经济形势。 xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.

Ý Nghĩa của "综述" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

综述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói khái quát; tổng thuật

综合叙述

Ví dụ:
  • volume volume

    - 新闻 xīnwén 综述 zōngshù

    - nói khái quát về tin tức.

  • volume volume

    - 社论 shèlùn 综述 zōngshù le 一年 yīnián lái de 经济 jīngjì 形势 xíngshì

    - xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综述

  • volume volume

    - 口述 kǒushù yóu 秘书 mìshū 纪录 jìlù

    - anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.

  • volume volume

    - 新闻 xīnwén 综述 zōngshù

    - nói khái quát về tin tức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 诵述 sòngshù le 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Họ kể lại sự kiện lịch sử.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 综述 zōngshù 所有 suǒyǒu 资料 zīliào

    - Chúng ta cần tổng hợp tất cả tài liệu.

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 叙述 xùshù le 事情 shìqing de 经过 jīngguò

    - Anh ấy kể lại diễn biến sự việc cho giáo viên.

  • volume volume

    - xiàng 领导 lǐngdǎo 陈述 chénshù le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy thuật lại ý kiến ​​​​của mình với người lãnh đạo.

  • volume volume

    - 综述 zōngshù le 所有 suǒyǒu 研究 yánjiū 结果 jiéguǒ

    - Tôi đã tổng hợp tất cả kết quả nghiên cứu.

  • volume volume

    - 社论 shèlùn 综述 zōngshù le 一年 yīnián lái de 经济 jīngjì 形势 xíngshì

    - xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zèng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống , Tổng
    • Nét bút:フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJMF (女一十一火)
    • Bảng mã:U+7EFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao