zōng
volume volume

Từ hán việt: 【tông】

Đọc nhanh: (tông). Ý nghĩa là: bờm ngựa, tông; như "tông (bờm)" tung; như "mã tung (bờm ngựa)" Tục dùng như chữ tông ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bờm ngựa

马鬃

✪ 2. tông; như "tông (bờm)" tung; như "mã tung (bờm ngựa)" Tục dùng như chữ tông 騣.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJMF (弓一十一火)
    • Bảng mã:U+9A94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp