部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tông】
Đọc nhanh: 骔 (tông). Ý nghĩa là: bờm ngựa, tông; như "tông (bờm)" tung; như "mã tung (bờm ngựa)" Tục dùng như chữ tông 騣..
骔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bờm ngựa
马鬃
✪ 2. tông; như "tông (bờm)" tung; như "mã tung (bờm ngựa)" Tục dùng như chữ tông 騣.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骔
骔›
Tập viết