Đọc nhanh: 综析 (tống tích). Ý nghĩa là: sự tổng hợp.
综析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự tổng hợp
由一般的原理或原因演绎地推出特殊的事例或结果
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综析
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 他 理智 地 分析 了 问题
- Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 他 的 分析 基于 最新 的 研究
- Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
析›
综›