Đọc nhanh: 综合语 (tống hợp ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ tổng hợp.
综合语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ tổng hợp
词与词之间的语法关系主要是靠词本身的形态变化来表示的语言,如俄语词的形态变化也叫屈折,所以综合语也叫屈折语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合语
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 这本 汉语 教材 非常适合 初学者 使用
- Cuốn sách giáo trình tiếng Trung này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
综›
语›