Đọc nhanh: 综计 (tống kế). Ý nghĩa là: tổng cộng; cộng lại.
综计 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng cộng; cộng lại
总计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综计
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 不计 利害
- không tính đến lợi hại.
- 不计 个人得失
- không tính toán thiệt hơn
- 不计成本
- không tính giá thành
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不计 毁誉
- không so đo chê khen.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
综›
计›