Đọc nhanh: 综合艺术 (tống hợp nghệ thuật). Ý nghĩa là: nghệ thuật tổng hợp, nghệ thuật đa phương tiện.
综合艺术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ thuật tổng hợp
composite arts
✪ 2. nghệ thuật đa phương tiện
multi-media arts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合艺术
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 他 喜欢 品味 艺术
- Anh ấy thích thưởng thức nghệ thuật.
- 他 喜欢 创作 艺术作品
- Anh ấy thích sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 他 掌握 了 领导 的 艺术 技巧
- Anh ấy nắm vững kỹ thuật nghệ thuật lãnh đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
术›
综›
艺›