Đọc nhanh: 缠丝玛瑙 (triền ty mã não). Ý nghĩa là: sardonyx (đá quý chalcedony sọc nâu-trắng).
缠丝玛瑙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sardonyx (đá quý chalcedony sọc nâu-trắng)
sardonyx (gemstone of brown-white striped chalcedony)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠丝玛瑙
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 这块 玛瑙 非常 漂亮
- Miếng mã não này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
玛›
瑙›
缠›