Đọc nhanh: 绿色包装 (lục sắc bao trang). Ý nghĩa là: đóng gói xanh.
绿色包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng gói xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿色包装
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 包袱 里装 着 很多 衣物
- Trong tay nải chứa nhiều quần áo.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
绿›
色›
装›