Đọc nhanh: 维管束植物 (duy quản thú thực vật). Ý nghĩa là: tracheophytes (thực vật học), thực vật co mạch ông.
维管束植物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tracheophytes (thực vật học)
tracheophytes (botany)
✪ 2. thực vật co mạch ông
vascular plants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维管束植物
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
束›
植›
物›
管›
维›