Đọc nhanh: 维权人士 (duy quyền nhân sĩ). Ý nghĩa là: hoạt động dân quyền.
维权人士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động dân quyền
civil rights activist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维权人士
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 他们 常常 恭维 别人
- Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
士›
权›
维›