Đọc nhanh: 维修记录 (duy tu ký lục). Ý nghĩa là: hồ sơ bảo trì.
维修记录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ sơ bảo trì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维修记录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 以往 的 记录 被 打破 了
- Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 有 可靠 的 销售 业绩 记录
- Anh ấy có ghi chép doanh thu bán hàng đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
录›
维›
记›