考绩 kǎojī
volume volume

Từ hán việt: 【khảo tích】

Đọc nhanh: 考绩 (khảo tích). Ý nghĩa là: đánh giá thành tích; (khảo sát thành tích công tác của nhân viên, cán bộ).

Ý Nghĩa của "考绩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

考绩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá thành tích; (khảo sát thành tích công tác của nhân viên, cán bộ)

考查工作人员的成绩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考绩

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 自信 zìxìn 高考 gāokǎo 成绩 chéngjì cuò 不了 bùliǎo

    - Chị tôi tự tin rằng kết quả thi đại học của mình sẽ đúng.

  • volume volume

    - 扯远 chěyuǎn le 呵呵 hēhē 快到 kuàidào 高考 gāokǎo le 祝愿 zhùyuàn 学子 xuézǐ men néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì ba

    - Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

  • volume volume

    - 考试成绩 kǎoshìchéngjì 煞好 shāhǎo

    - Kết quả thi của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 努力 nǔlì jiù néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì

    - Chỉ cần cậu chăm chỉ, sẽ đạt điểm cao.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 应考 yìngkǎo jiù 取得 qǔde le hǎo 成绩 chéngjì

    - Anh ấy đã đạt thành tích tốt ngay lần đầu đi thi.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì 总算 zǒngsuàn 可以 kěyǐ le

    - Thành tích thi của bạn nhìn chung cũng được rồi.

  • volume volume

    - 焦急 jiāojí 等待 děngdài 考试成绩 kǎoshìchéngjì

    - Cô ấy sốt ruột muốn biết kết quả.

  • volume volume

    - 焦急 jiāojí 等待 děngdài 考试成绩 kǎoshìchéngjì

    - Anh ấy nóng lòng chờ kết quả thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:フフ一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQMO (女一手一人)
    • Bảng mã:U+7EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao