Đọc nhanh: 考绩 (khảo tích). Ý nghĩa là: đánh giá thành tích; (khảo sát thành tích công tác của nhân viên, cán bộ).
考绩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá thành tích; (khảo sát thành tích công tác của nhân viên, cán bộ)
考查工作人员的成绩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考绩
- 姐姐 自信 高考 成绩 错 不了
- Chị tôi tự tin rằng kết quả thi đại học của mình sẽ đúng.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 他 考试成绩 煞好
- Kết quả thi của anh ấy rất tốt.
- 你 只要 努力 , 就 能 考出 好 成绩
- Chỉ cần cậu chăm chỉ, sẽ đạt điểm cao.
- 他 第一次 应考 就 取得 了 好 成绩
- Anh ấy đã đạt thành tích tốt ngay lần đầu đi thi.
- 你 考试 的 成绩 总算 可以 了
- Thành tích thi của bạn nhìn chung cũng được rồi.
- 他 焦急 地 等待 考试成绩
- Cô ấy sốt ruột muốn biết kết quả.
- 他 焦急 地 等待 考试成绩
- Anh ấy nóng lòng chờ kết quả thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绩›
考›