部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 敧 (_). Ý nghĩa là: nghiêng; xéo; lệch. Ví dụ : - 敧侧。 nghiêng lệch.
敧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêng; xéo; lệch
倾斜;歪
- 敧 jī 侧 cè
- nghiêng lệch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敧
敧›
Tập viết