volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nghiêng; xéo; lệch. Ví dụ : - 敧侧。 nghiêng lệch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêng; xéo; lệch

倾斜;歪

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - nghiêng lệch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - nghiêng lệch.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨丨一フ丶
    • Thương hiệt:KRYE (大口卜水)
    • Bảng mã:U+6567
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp