部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kê】
Đọc nhanh: 嵇 (kê). Ý nghĩa là: Kê Sơn (thuộc An Huy, Trung Quốc), họ Kê.
嵇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kê Sơn (thuộc An Huy, Trung Quốc)
山名嵇山在安徽省宿县以西、毫县以东
✪ 2. họ Kê
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵇
嵇›
Tập viết