volume volume

Từ hán việt: 【kê】

Đọc nhanh: (kê). Ý nghĩa là: Kê Sơn (thuộc An Huy, Trung Quốc), họ Kê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Kê Sơn (thuộc An Huy, Trung Quốc)

山名嵇山在安徽省宿县以西、毫县以东

✪ 2. họ Kê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Jī , Xí
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUU (竹木戈山山)
    • Bảng mã:U+5D47
    • Tần suất sử dụng:Trung bình