Đọc nhanh: 继续审计 (kế tục thẩm kế). Ý nghĩa là: Tiếp tục kiểm toán.
继续审计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếp tục kiểm toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继续审计
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 他 继续 追求 梦想
- Anh ấy tiếp tục theo đuổi ước mơ.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 他 吃完饭 后 继续 工作
- Anh ấy ăn xong lại tiếp tục làm việc.
- 他们 计划 继续 开展 训练
- Họ dự định tiếp tục tiến hành huấn luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
继›
续›
计›