Đọc nhanh: 跟查 (cân tra). Ý nghĩa là: Kiểm tra theo. Ví dụ : - 跟查德喝酒 Lấy cho Chad một ly bia.
跟查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra theo
- 跟 查德 喝酒
- Lấy cho Chad một ly bia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跟查
- 跟 查德 喝酒
- Lấy cho Chad một ly bia.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 不要 跟 他 一般见识
- không nên chấp nhặt với nó.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
跟›