Đọc nhanh: 绣墩草 (tú đôn thảo). Ý nghĩa là: tú đôn thảo; duyên giai thảo (cây cảnh ophiopogon japonicus).
绣墩草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tú đôn thảo; duyên giai thảo (cây cảnh ophiopogon japonicus)
沿阶草的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绣墩草
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
绣›
草›