统战部 tǒngzhàn bù
volume volume

Từ hán việt: 【thống chiến bộ】

Đọc nhanh: 统战部 (thống chiến bộ). Ý nghĩa là: Ban Công tác Mặt trận Thống nhất của Ủy ban Trung ương CPC (UFWD), viết tắt cho 統一戰線工作部 | 统一战线工作部.

Ý Nghĩa của "统战部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

统战部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ban Công tác Mặt trận Thống nhất của Ủy ban Trung ương CPC (UFWD)

United Front Work Department of CPC Central Committee (UFWD)

✪ 2. viết tắt cho 統一戰線工作部 | 统一战线工作部

abbr. for 統一戰線工作部|统一战线工作部 [Tǒng yī Zhàn xiàn Gōng zuò bù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统战部

  • volume volume

    - 统一战线 tǒngyīzhànxiàn

    - mặt trận thống nhất

  • volume volume

    - 参战 cānzhàn 部队 bùduì

    - bộ đội tham gia chiến đấu

  • volume volume

    - 号召 hàozhào 部下 bùxià 战斗 zhàndòu

    - Anh ấy kêu gọi cấp dưới chiến đấu.

  • volume volume

    - 统战 tǒngzhàn 政策 zhèngcè

    - chính sách mặt trận thống nhất.

  • volume volume

    - 统战工作 tǒngzhàngōngzuò

    - công tác mặt trận thống nhất.

  • volume volume

    - 统管 tǒngguǎn zhe 这个 zhègè 部门 bùmén

    - Anh ấy quản lý bộ phận này.

  • volume volume

    - 部队 bùduì 撤出 chèchū le 战区 zhànqū

    - Lực lượng quân đội đã rút khỏi vùng chiến đấu.

  • volume volume

    - 机关 jīguān 抽调 chōudiào le 一批 yīpī 干部 gànbù 加强 jiāqiáng 农业 nóngyè 战线 zhànxiàn

    - cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao