Đọc nhanh: 统假设 (thống giả thiết). Ý nghĩa là: phỏng đoán, giả thuyết.
统假设 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phỏng đoán
conjecture
✪ 2. giả thuyết
hypothesis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统假设
- 我 的 假设 是 凶手 用 的 小刀
- Giả thuyết của tôi là kẻ giết người đã dùng dao
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 这个 系统 的 设计 太 混乱 了
- Thiết kế của hệ thống này quá lộn xộn.
- 我们 不要 把 事实 与 假设 混淆
- Chúng tôi không được lẫn lộn giữa sự thật và giả thiết.
- 假设 他来 晚 了 , 怎么办 ?
- Giả sử anh ấy đến muộn, phải làm sao?
- 假设 他 不来 , 你们 会 去 吗 ?
- Giả sử anh ấy không đến, các bạn sẽ đi chứ?
- 我们 需要 验证 这个 假设
- Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.
- 假设 你 赢 了 , 奖金 是 多少 ?
- Giả sử bạn thắng, phần thưởng là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
统›
设›