统假设 tǒng jiǎshè
volume volume

Từ hán việt: 【thống giả thiết】

Đọc nhanh: 统假设 (thống giả thiết). Ý nghĩa là: phỏng đoán, giả thuyết.

Ý Nghĩa của "统假设" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

统假设 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phỏng đoán

conjecture

✪ 2. giả thuyết

hypothesis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统假设

  • volume volume

    - de 假设 jiǎshè shì 凶手 xiōngshǒu yòng de 小刀 xiǎodāo

    - Giả thuyết của tôi là kẻ giết người đã dùng dao

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 敷设 fūshè xīn de 供水系统 gōngshuǐxìtǒng

    - Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 系统 xìtǒng de 设计 shèjì tài 混乱 hùnluàn le

    - Thiết kế của hệ thống này quá lộn xộn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不要 búyào 事实 shìshí 假设 jiǎshè 混淆 hùnxiáo

    - Chúng tôi không được lẫn lộn giữa sự thật và giả thiết.

  • volume volume

    - 假设 jiǎshè 他来 tālái wǎn le 怎么办 zěnmebàn

    - Giả sử anh ấy đến muộn, phải làm sao?

  • volume volume

    - 假设 jiǎshè 不来 bùlái 你们 nǐmen huì ma

    - Giả sử anh ấy không đến, các bạn sẽ đi chứ?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 验证 yànzhèng 这个 zhègè 假设 jiǎshè

    - Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.

  • volume volume

    - 假设 jiǎshè yíng le 奖金 jiǎngjīn shì 多少 duōshǎo

    - Giả sử bạn thắng, phần thưởng là bao nhiêu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao