统计员 tǒngjì yuán
volume volume

Từ hán việt: 【thống kế viên】

Đọc nhanh: 统计员 (thống kế viên). Ý nghĩa là: nhà thống kê. Ví dụ : - 我问过统计员了 Tôi đã kiểm tra với nhà thống kê.

Ý Nghĩa của "统计员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

统计员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà thống kê

statistician

Ví dụ:
  • volume volume

    - 问过 wènguò 统计员 tǒngjìyuán le

    - Tôi đã kiểm tra với nhà thống kê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统计员

  • volume volume

    - 他们 tāmen 初步统计 chūbùtǒngjì le 首都机场 shǒudūjīchǎng de 客流量 kèliúliàng

    - Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 年度计划 niándùjìhuà 汇报 huìbào gěi 员工 yuángōng

    - Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 统计 tǒngjì 一下 yīxià 参加 cānjiā 这次 zhècì 活动 huódòng de 人数 rénshù

    - Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà zài 下个季度 xiàgejìdù 裁员 cáiyuán

    - Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.

  • volume volume

    - 统计数据 tǒngjìshùjù 猜测 cāicè 经济 jīngjì huì 回暖 huínuǎn

    - Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 测试 cèshì 员工 yuángōng de 技能 jìnéng

    - Chúng tôi dự định kiểm tra kỹ năng của nhân viên.

  • volume volume

    - 问过 wènguò 统计员 tǒngjìyuán le

    - Tôi đã kiểm tra với nhà thống kê.

  • - 工艺师 gōngyìshī jiāng 传统 chuántǒng 技艺 jìyì 现代 xiàndài 设计 shèjì 相结合 xiāngjiéhé 创造 chuàngzào chū 独特 dútè de 作品 zuòpǐn

    - Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao