Đọc nhanh: 统一社会党 (thống nhất xã hội đảng). Ý nghĩa là: đảng xã hội thống nhất.
统一社会党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng xã hội thống nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一社会党
- 我们 万众一心 建设 社会主义
- chúng tôi một lòng xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 开会 统一口径
- thống nhất cách giải quyết vấn đề trong cuộc họp.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 我们 社会 的 一个 侧面
- Một khía cạnh trong xã hội của chúng ta.
- 工人 们 都 是 一个 心劲 , 大干 社会主义
- anh em công nhân đều có cùng một suy nghĩ là tiến lên chủ nghĩa xã hội.
- 在 祖国 的 每 一个 角落里 , 人们 都 在 从事 社会主义 建设
- tại những nơi hẻo lánh của tổ quốc, mọi người đều xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 原始社会 没有 书写 系统
- Xã hội nguyên thủy không có hệ thống viết.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
会›
党›
社›
统›