Đọc nhanh: 绝丽 (tuyệt lệ). Ý nghĩa là: đẹp tuyệt.
绝丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp tuyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝丽
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 丽 姝
- người đẹp
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
绝›