Đọc nhanh: 精一 (tinh nhất). Ý nghĩa là: tinh nhất. Ví dụ : - 好像住在地底的小妖精一样 Giống như một số yêu tinh sống bên dưới đường phố.
精一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh nhất
- 好像 住 在 地底 的 小妖精 一样
- Giống như một số yêu tinh sống bên dưới đường phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精一
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 他 由 於 一件 表现 出 精湛 技艺 的 作品 而 受到 赞扬
- Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.
- 他 的 一世 很 精彩
- Cuộc đời của anh ấy rất tuyệt vời.
- 他 的确 是 一个 精明 干练 的 人才
- anh ấy quả là một người có tài giỏi giang.
- 他 是 一个 很 精明 的 人
- Anh ấy là một người rất thông minh.
- 他 买 了 一个 精致 的 闹钟
- Anh ấy mua một chiếc đồng hồ báo thức tinh tế.
- 她 听 了 一首歌 , 精神 起来 了
- Cô ấy nghe một bài hát và trở nên tràn đầy năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
精›