Đọc nhanh: 旱船儿 (hạn thuyền nhi). Ý nghĩa là: nhà sàn.
旱船儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà sàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱船儿
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 船后 尾儿
- đuôi thuyền
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 高粱 都 旱 得 打蔫儿 了
- cao lương đều khô héo cả.
- 旱船
- nhà sàn; nhà thuỷ tạ
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 刚过去 两档子 龙灯 , 又 来 了 一档子 旱船
- vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
旱›
船›