Đọc nhanh: 给养 (cấp dưỡng). Ý nghĩa là: cấp dưỡng; cấp phát; cung cấp (lương thực, rau, thịt... trong quân đội).
给养 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp dưỡng; cấp phát; cung cấp (lương thực, rau, thịt... trong quân đội)
指军队中人员的伙食、牲畜的饲料以及炊事燃料等物资
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给养
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 在 风景 好 、 气候 适宜 的 所在 给 工人 们 修建 了 疗养院
- nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 上 月 给 家里 邮去 五十元
- tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
给›