Đọc nhanh: 绞肉机 (hào nhụ cơ). Ý nghĩa là: máy xay thịt. Ví dụ : - 是个绞肉机 Đó là một máy xay thịt.
绞肉机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay thịt
meat grinder
- 是 个 绞肉机
- Đó là một máy xay thịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞肉机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 是 个 绞肉机
- Đó là một máy xay thịt.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 这些 耳机线 都 绞 在 一起 了
- Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
绞›
⺼›
肉›