Đọc nhanh: 便携式媒体播放器 (tiện huề thức môi thể bá phóng khí). Ý nghĩa là: máy nghe nhạc cầm tay; Thiết bị nghe nhạc cầm tay.
便携式媒体播放器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nghe nhạc cầm tay; Thiết bị nghe nhạc cầm tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便携式媒体播放器
- 媒体 很快 传播 了 消息
- Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.
- 社交 媒体 方便 人们 互动
- Mạng xã hội giúp mọi người dễ dàng tương tác.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 貌似 是 我 拿来 了 便携式 监护仪
- Có vẻ như tôi là người có màn hình di động.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 总统 谴责 媒体 向 群众 散播 错误 消息
- Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
便›
器›
媒›
式›
携›
播›
放›