huì
volume volume

Từ hán việt: 【hội.oái】

Đọc nhanh: (hội.oái). Ý nghĩa là: rậm rạp; rậm; xanh tốt. Ví dụ : - 在这群星荟萃的时刻我真是喜不自禁 Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rậm rạp; rậm; xanh tốt

草木繁盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài zhè 群星 qúnxīng 荟萃 huìcuì de 时刻 shíkè 真是 zhēnshi 喜不自禁 xǐbùzìjīn

    - Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 荟萃一堂 huìcuìyītáng

    - sum họp một nhà

  • volume volume

    - 荟萃 huìcuì

    - hội tụ.

  • volume volume

    - 人才 réncái 荟萃 huìcuì

    - nhân tài tụ hợp

  • volume volume

    - zài zhè 群星 qúnxīng 荟萃 huìcuì de 时刻 shíkè 真是 zhēnshi 喜不自禁 xǐbùzìjīn

    - Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết

  • volume volume

    - 蜂王浆 fēngwángjiāng 板栗 bǎnlì 芦荟 lúhuì 蜂蜜 fēngmì 蜂蜡 fēnglà

    - Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội , Oái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMI (廿人一戈)
    • Bảng mã:U+835F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình